Tham khảo Give Me Love (bài hát của Ed Sheeran)

  1. 1 2 Jimmy Brown (ngày 13 tháng 11 năm 2012). “Ed Sheeran 'Give Me Love' by Emil Nava”. Promo News. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  2. “Australian Singles Chart - Give Me Love” (bằng tiếng Anh). Hung Medien. ngày 11 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  3. “ARIA Charts - Accreditations - 2013 Singles”. ARIA. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  4. “NZ Top 40 Singles Chart - The Official New Zealand Music Chart”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm New Zealand. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  5. “Ed Sheeran - Give Me Love (Official Video)”. YouTube. 9 tháng 11 năm 2012. Truy cập 7 tháng 9 năm 2013.
  6. 1 2 iTunes - Music - Give Me Love - Single by Ed Sheeran
  7. "Australian-charts.com – Ed Sheeran – Give Me Love". ARIA Top 50 Singles.
  8. "Austriancharts.at – Ed Sheeran – Give Me Love" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  9. "Ultratop.be – Ed Sheeran – Give Me Love" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  10. "Ultratop.be – Ed Sheeran – Give Me Love" (bằng tiếng Pháp). Ultratip.
  11. "Ed Sheeran Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard.
  12. "Musicline.de – Ed Sheeran Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH.
  13. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  14. "Chart Track: Week 47, 2012". Irish Singles Chart.
  15. "Ed Sheeran – Give Me Love Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest.
  16. "Dutchcharts.nl – Ed Sheeran – Give Me Love" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100.
  17. "Charts.nz – Ed Sheeran – Give Me Love". Top 40 Singles.
  18. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  19. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company.
  20. "Ed Sheeran Chart History (Hot Rock Songs)". Billboard.
  21. “End of Year 2012” (PDF). UKChartsPlus. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2017.
  22. “Hot Rock Songs: Year End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2013.
  23. “ARIA Charts – Accreditations – 2016 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2017.
  24. “Canada single certifications – Ed Sheeran – Give Me Love”. Music Canada. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2017.
  25. “Italy single certifications – Ed Sheeran – Give Me Love” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2016" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Give Me Love" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  26. “New Zealand single certifications – Ed Sheeran – Give Me Love”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2017.
  27. “Britain single certifications” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2017. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. 
  28. “American single certifications – Ed Sheeran – Give Me Love” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2017. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  29. “Certificeringer – Ed Sheeran – Give Me Love” (bằng tiếng Đan Mạch). IFPI Denmark. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2017.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Give Me Love (bài hát của Ed Sheeran) http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.australian-charts.com/showitem.asp?inte... http://www.billboard.com/charts/year-end/2013/hot-... http://www.metrolyrics.com/give-me-love-lyrics-ed-... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://www.youtube.com/watch?v=FOjdXSrtUxA http://musicline.de/de/chartverfolgung_summary/art... http://www.ifpi.dk/?q=content/ed-sheeran-give-me-l...